Chuyển đổi byte/giây sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
byte/giây [B/s]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

byte/giây

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi byte/giây sang T1Z (tải trọng)

byte/giây [B/s] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 B/s 0.000000 T1Z (payload)
0.10 B/s 0.000001 T1Z (payload)
1 B/s 0.000005 T1Z (payload)
2 B/s 0.000010 T1Z (payload)
3 B/s 0.000016 T1Z (payload)
5 B/s 0.000026 T1Z (payload)
10 B/s 0.000052 T1Z (payload)
20 B/s 0.000104 T1Z (payload)
50 B/s 0.000259 T1Z (payload)
100 B/s 0.000518 T1Z (payload)
1000 B/s 0.005181 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi byte/giây sang T1Z (tải trọng)

1 B/s = 0.000005 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 193000 B/s

Ví dụ

Convert 15 B/s to T1Z (payload):
15 B/s = 15 × 0.000005 T1Z (payload) = 0.000078 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi byte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác