Chuyển đổi byte/giây sang USB
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị USB [USB]
      
      
      byte/giây
Định nghĩa:
USB
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang USB
| byte/giây [B/s] | USB [USB] | 
|---|---|
| 0.01 B/s | 0.000000 USB | 
| 0.10 B/s | 0.000000 USB | 
| 1 B/s | 0.000001 USB | 
| 2 B/s | 0.000001 USB | 
| 3 B/s | 0.000002 USB | 
| 5 B/s | 0.000003 USB | 
| 10 B/s | 0.000007 USB | 
| 20 B/s | 0.000013 USB | 
| 50 B/s | 0.000033 USB | 
| 100 B/s | 0.000067 USB | 
| 1000 B/s | 0.000667 USB | 
Cách chuyển đổi byte/giây sang USB
1 B/s = 0.000001 USB
1 USB = 1500000 B/s
Ví dụ
          Convert 15 B/s to USB:
          15 B/s = 15 × 0.000001 USB = 0.000010 USB