Chuyển đổi byte/giây sang SCSI (Ultra-2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
byte/giây [B/s]
SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]

byte/giây

Định nghĩa:

SCSI (Ultra-2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi byte/giây sang SCSI (Ultra-2)

byte/giây [B/s] SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
0.01 B/s 0.000000 SCSI (Ultra-2)
0.10 B/s 0.000000 SCSI (Ultra-2)
1 B/s 0.000000 SCSI (Ultra-2)
2 B/s 0.000000 SCSI (Ultra-2)
3 B/s 0.000000 SCSI (Ultra-2)
5 B/s 0.000000 SCSI (Ultra-2)
10 B/s 0.000000 SCSI (Ultra-2)
20 B/s 0.000000 SCSI (Ultra-2)
50 B/s 0.000001 SCSI (Ultra-2)
100 B/s 0.000001 SCSI (Ultra-2)
1000 B/s 0.000012 SCSI (Ultra-2)

Cách chuyển đổi byte/giây sang SCSI (Ultra-2)

1 B/s = 0.000000 SCSI (Ultra-2)

1 SCSI (Ultra-2) = 80000000 B/s

Ví dụ

Convert 15 B/s to SCSI (Ultra-2):
15 B/s = 15 × 0.000000 SCSI (Ultra-2) = 0.000000 SCSI (Ultra-2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi byte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác