Chuyển đổi byte/giây sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
byte/giây
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang kilobit/giây
byte/giây [B/s] | kilobit/giây [kb/s] |
---|---|
0.01 B/s | 0.000078 kb/s |
0.10 B/s | 0.000781 kb/s |
1 B/s | 0.007812 kb/s |
2 B/s | 0.0156 kb/s |
3 B/s | 0.0234 kb/s |
5 B/s | 0.0391 kb/s |
10 B/s | 0.0781 kb/s |
20 B/s | 0.1562 kb/s |
50 B/s | 0.3906 kb/s |
100 B/s | 0.7812 kb/s |
1000 B/s | 7.81 kb/s |
Cách chuyển đổi byte/giây sang kilobit/giây
1 B/s = 0.007812 kb/s
1 kb/s = 128.00 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to kb/s:
15 B/s = 15 × 0.007812 kb/s = 0.117188 kb/s