Chuyển đổi byte/giây sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi byte/giây [B/s] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
byte/giây
Định nghĩa:
kilobit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi byte/giây sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
byte/giây [B/s] | kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 B/s | 0.000080 def.) |
0.10 B/s | 0.000800 def.) |
1 B/s | 0.008000 def.) |
2 B/s | 0.0160 def.) |
3 B/s | 0.0240 def.) |
5 B/s | 0.0400 def.) |
10 B/s | 0.0800 def.) |
20 B/s | 0.1600 def.) |
50 B/s | 0.4000 def.) |
100 B/s | 0.8000 def.) |
1000 B/s | 8.00 def.) |
Cách chuyển đổi byte/giây sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
1 B/s = 0.008000 def.)
1 def.) = 125.00 B/s
Ví dụ
Convert 15 B/s to def.):
15 B/s = 15 × 0.008000 def.) = 0.120000 def.)