Chuyển đổi poundal sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
poundal [pdl]
tấn (dài) [ton (UK)]

poundal

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang tấn (dài)

poundal [pdl] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 pdl 0.000000 ton (UK)
0.10 pdl 0.000001 ton (UK)
1 pdl 0.000014 ton (UK)
2 pdl 0.000028 ton (UK)
3 pdl 0.000042 ton (UK)
5 pdl 0.000069 ton (UK)
10 pdl 0.000139 ton (UK)
20 pdl 0.000277 ton (UK)
50 pdl 0.000693 ton (UK)
100 pdl 0.001386 ton (UK)
1000 pdl 0.0139 ton (UK)

Cách chuyển đổi poundal sang tấn (dài)

1 pdl = 0.000014 ton (UK)

1 ton (UK) = 72128 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to ton (UK):
15 pdl = 15 × 0.000014 ton (UK) = 0.000208 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác