Chuyển đổi poundal sang gamma

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị gamma [gamma]
poundal [pdl]
gamma [gamma]

poundal

Định nghĩa:

gamma

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang gamma

poundal [pdl] gamma [gamma]
0.01 pdl 140867 gamma
0.10 pdl 1408672 gamma
1 pdl 14086720 gamma
2 pdl 28173439 gamma
3 pdl 42260159 gamma
5 pdl 70433598 gamma
10 pdl 140867196 gamma
20 pdl 281734392 gamma
50 pdl 704335980 gamma
100 pdl 1408671960 gamma
1000 pdl 14086719600 gamma

Cách chuyển đổi poundal sang gamma

1 pdl = 14086720 gamma

1 gamma = 0.000000 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to gamma:
15 pdl = 15 × 14086720 gamma = 211300794 gamma

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác