Chuyển đổi poundal sang hectogram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị hectogram [hg]
poundal [pdl]
hectogram [hg]

poundal

Định nghĩa:

hectogram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang hectogram

poundal [pdl] hectogram [hg]
0.01 pdl 0.001409 hg
0.10 pdl 0.0141 hg
1 pdl 0.1409 hg
2 pdl 0.2817 hg
3 pdl 0.4226 hg
5 pdl 0.7043 hg
10 pdl 1.41 hg
20 pdl 2.82 hg
50 pdl 7.04 hg
100 pdl 14.09 hg
1000 pdl 140.87 hg

Cách chuyển đổi poundal sang hectogram

1 pdl = 0.140867 hg

1 hg = 7.10 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to hg:
15 pdl = 15 × 0.140867 hg = 2.11 hg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác