Chuyển đổi poundal sang hạt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị hạt [gr]
poundal
Định nghĩa:
hạt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal sang hạt
| poundal [pdl] | hạt [gr] |
|---|---|
| 0.01 pdl | 2.17 gr |
| 0.10 pdl | 21.74 gr |
| 1 pdl | 217.39 gr |
| 2 pdl | 434.78 gr |
| 3 pdl | 652.17 gr |
| 5 pdl | 1087 gr |
| 10 pdl | 2174 gr |
| 20 pdl | 4348 gr |
| 50 pdl | 10870 gr |
| 100 pdl | 21739 gr |
| 1000 pdl | 217391 gr |
Cách chuyển đổi poundal sang hạt
1 pdl = 217.39 gr
1 gr = 0.004600 pdl
Ví dụ
Convert 15 pdl to gr:
15 pdl = 15 × 217.39 gr = 3261 gr