Chuyển đổi poundal sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
poundal [pdl]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]

poundal

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

poundal [pdl] tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
0.01 pdl 0.004312 AT (UK)
0.10 pdl 0.0431 AT (UK)
1 pdl 0.4312 AT (UK)
2 pdl 0.8625 AT (UK)
3 pdl 1.29 AT (UK)
5 pdl 2.16 AT (UK)
10 pdl 4.31 AT (UK)
20 pdl 8.62 AT (UK)
50 pdl 21.56 AT (UK)
100 pdl 43.12 AT (UK)
1000 pdl 431.23 AT (UK)

Cách chuyển đổi poundal sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

1 pdl = 0.431226 AT (UK)

1 AT (UK) = 2.32 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to AT (UK):
15 pdl = 15 × 0.431226 AT (UK) = 6.47 AT (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác