Chuyển đổi poundal sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
poundal
Định nghĩa:
assarion (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
| poundal [pdl] | assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 pdl | 0.5854 Roman) |
| 0.10 pdl | 5.85 Roman) |
| 1 pdl | 58.54 Roman) |
| 2 pdl | 117.08 Roman) |
| 3 pdl | 175.63 Roman) |
| 5 pdl | 292.71 Roman) |
| 10 pdl | 585.42 Roman) |
| 20 pdl | 1171 Roman) |
| 50 pdl | 2927 Roman) |
| 100 pdl | 5854 Roman) |
| 1000 pdl | 58542 Roman) |
Cách chuyển đổi poundal sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
1 pdl = 58.54 Roman)
1 Roman) = 0.017082 pdl
Ví dụ
Convert 15 pdl to Roman):
15 pdl = 15 × 58.54 Roman) = 878.13 Roman)