Chuyển đổi poundal sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
poundal [pdl]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

poundal

Định nghĩa:

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

poundal [pdl] mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 pdl 0.000247 Hebrew)
0.10 pdl 0.002471 Hebrew)
1 pdl 0.0247 Hebrew)
2 pdl 0.0494 Hebrew)
3 pdl 0.0741 Hebrew)
5 pdl 0.1236 Hebrew)
10 pdl 0.2471 Hebrew)
20 pdl 0.4943 Hebrew)
50 pdl 1.24 Hebrew)
100 pdl 2.47 Hebrew)
1000 pdl 24.71 Hebrew)

Cách chuyển đổi poundal sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

1 pdl = 0.024714 Hebrew)

1 Hebrew) = 40.46 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to Hebrew):
15 pdl = 15 × 0.024714 Hebrew) = 0.370703 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác