Chuyển đổi poundal sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
poundal [pdl]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

poundal

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

poundal [pdl] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 pdl 0.0207 Greek)
0.10 pdl 0.2072 Greek)
1 pdl 2.07 Greek)
2 pdl 4.14 Greek)
3 pdl 6.21 Greek)
5 pdl 10.36 Greek)
10 pdl 20.72 Greek)
20 pdl 41.43 Greek)
50 pdl 103.58 Greek)
100 pdl 207.16 Greek)
1000 pdl 2072 Greek)

Cách chuyển đổi poundal sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 pdl = 2.07 Greek)

1 Greek) = 0.482724 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to Greek):
15 pdl = 15 × 2.07 Greek) = 31.07 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác