Chuyển đổi poundal sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
poundal
Định nghĩa:
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
| poundal [pdl] | denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 pdl | 0.0366 Roman) |
| 0.10 pdl | 0.3659 Roman) |
| 1 pdl | 3.66 Roman) |
| 2 pdl | 7.32 Roman) |
| 3 pdl | 10.98 Roman) |
| 5 pdl | 18.29 Roman) |
| 10 pdl | 36.59 Roman) |
| 20 pdl | 73.18 Roman) |
| 50 pdl | 182.94 Roman) |
| 100 pdl | 365.89 Roman) |
| 1000 pdl | 3659 Roman) |
Cách chuyển đổi poundal sang denarius (La Mã Kinh Thánh)
1 pdl = 3.66 Roman)
1 Roman) = 0.273307 pdl
Ví dụ
Convert 15 pdl to Roman):
15 pdl = 15 × 3.66 Roman) = 54.88 Roman)