Chuyển đổi poundal sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
poundal [pdl]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

poundal

Định nghĩa:

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

poundal [pdl] bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 pdl 0.0247 Hebrew)
0.10 pdl 0.2471 Hebrew)
1 pdl 2.47 Hebrew)
2 pdl 4.94 Hebrew)
3 pdl 7.41 Hebrew)
5 pdl 12.36 Hebrew)
10 pdl 24.71 Hebrew)
20 pdl 49.43 Hebrew)
50 pdl 123.57 Hebrew)
100 pdl 247.14 Hebrew)
1000 pdl 2471 Hebrew)

Cách chuyển đổi poundal sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

1 pdl = 2.47 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.404636 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to Hebrew):
15 pdl = 15 × 2.47 Hebrew) = 37.07 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác