Chuyển đổi poundal sang phần tư (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
poundal
Định nghĩa:
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal sang phần tư (Anh)
| poundal [pdl] | phần tư (Anh) [qr (UK)] |
|---|---|
| 0.01 pdl | 0.000011 qr (UK) |
| 0.10 pdl | 0.000111 qr (UK) |
| 1 pdl | 0.001109 qr (UK) |
| 2 pdl | 0.002218 qr (UK) |
| 3 pdl | 0.003327 qr (UK) |
| 5 pdl | 0.005546 qr (UK) |
| 10 pdl | 0.0111 qr (UK) |
| 20 pdl | 0.0222 qr (UK) |
| 50 pdl | 0.0555 qr (UK) |
| 100 pdl | 0.1109 qr (UK) |
| 1000 pdl | 1.11 qr (UK) |
Cách chuyển đổi poundal sang phần tư (Anh)
1 pdl = 0.001109 qr (UK)
1 qr (UK) = 901.60 pdl
Ví dụ
Convert 15 pdl to qr (UK):
15 pdl = 15 × 0.001109 qr (UK) = 0.016637 qr (UK)