Chuyển đổi poundal sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
poundal [pdl]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

poundal

Định nghĩa:

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

poundal [pdl] tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 pdl 0.0104 Greek)
0.10 pdl 0.1036 Greek)
1 pdl 1.04 Greek)
2 pdl 2.07 Greek)
3 pdl 3.11 Greek)
5 pdl 5.18 Greek)
10 pdl 10.36 Greek)
20 pdl 20.72 Greek)
50 pdl 51.79 Greek)
100 pdl 103.58 Greek)
1000 pdl 1036 Greek)

Cách chuyển đổi poundal sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 pdl = 1.04 Greek)

1 Greek) = 0.965448 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to Greek):
15 pdl = 15 × 1.04 Greek) = 15.54 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác