Chuyển đổi poundal sang gram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị gram [g]
poundal [pdl]
gram [g]

poundal

Định nghĩa:

gram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang gram

poundal [pdl] gram [g]
0.01 pdl 0.1409 g
0.10 pdl 1.41 g
1 pdl 14.09 g
2 pdl 28.17 g
3 pdl 42.26 g
5 pdl 70.43 g
10 pdl 140.87 g
20 pdl 281.73 g
50 pdl 704.34 g
100 pdl 1409 g
1000 pdl 14087 g

Cách chuyển đổi poundal sang gram

1 pdl = 14.09 g

1 g = 0.070989 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to g:
15 pdl = 15 × 14.09 g = 211.30 g

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác