Chuyển đổi poundal sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
poundal
Định nghĩa:
gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
| poundal [pdl] | gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 pdl | 0.2471 Hebrew) |
| 0.10 pdl | 2.47 Hebrew) |
| 1 pdl | 24.71 Hebrew) |
| 2 pdl | 49.43 Hebrew) |
| 3 pdl | 74.14 Hebrew) |
| 5 pdl | 123.57 Hebrew) |
| 10 pdl | 247.14 Hebrew) |
| 20 pdl | 494.27 Hebrew) |
| 50 pdl | 1236 Hebrew) |
| 100 pdl | 2471 Hebrew) |
| 1000 pdl | 24714 Hebrew) |
Cách chuyển đổi poundal sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
1 pdl = 24.71 Hebrew)
1 Hebrew) = 0.040464 pdl
Ví dụ
Convert 15 pdl to Hebrew):
15 pdl = 15 × 24.71 Hebrew) = 370.70 Hebrew)