Chuyển đổi poundal sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
poundal [pdl]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]

poundal

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

poundal [pdl] tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
0.01 pdl 0.004830 AT (US)
0.10 pdl 0.0483 AT (US)
1 pdl 0.4830 AT (US)
2 pdl 0.9659 AT (US)
3 pdl 1.45 AT (US)
5 pdl 2.41 AT (US)
10 pdl 4.83 AT (US)
20 pdl 9.66 AT (US)
50 pdl 24.15 AT (US)
100 pdl 48.30 AT (US)
1000 pdl 482.97 AT (US)

Cách chuyển đổi poundal sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

1 pdl = 0.482973 AT (US)

1 AT (US) = 2.07 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to AT (US):
15 pdl = 15 × 0.482973 AT (US) = 7.24 AT (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác