Chuyển đổi poundal sang nanogram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị nanogram [ng]
poundal [pdl]
nanogram [ng]

poundal

Định nghĩa:

nanogram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang nanogram

poundal [pdl] nanogram [ng]
0.01 pdl 140867196 ng
0.10 pdl 1408671960 ng
1 pdl 14086719600 ng
2 pdl 28173439200 ng
3 pdl 42260158800 ng
5 pdl 70433598000 ng
10 pdl 140867196000 ng
20 pdl 281734392000 ng
50 pdl 704335980000 ng
100 pdl 1408671960000 ng
1000 pdl 14086719600000 ng

Cách chuyển đổi poundal sang nanogram

1 pdl = 14086719600 ng

1 ng = 0.000000 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to ng:
15 pdl = 15 × 14086719600 ng = 211300794000 ng

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác