Chuyển đổi poundal sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
poundal
Định nghĩa:
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
| poundal [pdl] | Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] |
|---|---|
| 0.01 pdl | 84832150405030854262784 u |
| 0.10 pdl | 848321504050308609736704 u |
| 1 pdl | 8483215040503085023625216 u |
| 2 pdl | 16966430081006170047250432 u |
| 3 pdl | 25449645121509255070875648 u |
| 5 pdl | 42416075202515420823158784 u |
| 10 pdl | 84832150405030841646317568 u |
| 20 pdl | 169664300810061683292635136 u |
| 50 pdl | 424160752025154242591326208 u |
| 100 pdl | 848321504050308485182652416 u |
| 1000 pdl | 8483215040503085401582338048 u |
Cách chuyển đổi poundal sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
1 pdl = 8483215040503085023625216 u
1 u = 0.000000 pdl
Ví dụ
Convert 15 pdl to u:
15 pdl = 15 × 8483215040503085023625216 u = 127248225607546279649345536 u