Chuyển đổi poundal sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
poundal [pdl]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

poundal

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

poundal [pdl] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 pdl 0.0124 Hebrew)
0.10 pdl 0.1236 Hebrew)
1 pdl 1.24 Hebrew)
2 pdl 2.47 Hebrew)
3 pdl 3.71 Hebrew)
5 pdl 6.18 Hebrew)
10 pdl 12.36 Hebrew)
20 pdl 24.71 Hebrew)
50 pdl 61.78 Hebrew)
100 pdl 123.57 Hebrew)
1000 pdl 1236 Hebrew)

Cách chuyển đổi poundal sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 pdl = 1.24 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.809273 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to Hebrew):
15 pdl = 15 × 1.24 Hebrew) = 18.54 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác