Chuyển đổi poundal sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
poundal
Định nghĩa:
quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
| poundal [pdl] | quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 pdl | 2.34 Roman) |
| 0.10 pdl | 23.42 Roman) |
| 1 pdl | 234.17 Roman) |
| 2 pdl | 468.34 Roman) |
| 3 pdl | 702.51 Roman) |
| 5 pdl | 1171 Roman) |
| 10 pdl | 2342 Roman) |
| 20 pdl | 4683 Roman) |
| 50 pdl | 11708 Roman) |
| 100 pdl | 23417 Roman) |
| 1000 pdl | 234169 Roman) |
Cách chuyển đổi poundal sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
1 pdl = 234.17 Roman)
1 Roman) = 0.004270 pdl
Ví dụ
Convert 15 pdl to Roman):
15 pdl = 15 × 234.17 Roman) = 3513 Roman)