Chuyển đổi poundal sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
poundal [pdl]
stone (Anh) [stone (UK)]

poundal

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang stone (Anh)

poundal [pdl] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 pdl 0.000022 stone (UK)
0.10 pdl 0.000222 stone (UK)
1 pdl 0.002218 stone (UK)
2 pdl 0.004437 stone (UK)
3 pdl 0.006655 stone (UK)
5 pdl 0.0111 stone (UK)
10 pdl 0.0222 stone (UK)
20 pdl 0.0444 stone (UK)
50 pdl 0.1109 stone (UK)
100 pdl 0.2218 stone (UK)
1000 pdl 2.22 stone (UK)

Cách chuyển đổi poundal sang stone (Anh)

1 pdl = 0.002218 stone (UK)

1 stone (UK) = 450.80 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to stone (UK):
15 pdl = 15 × 0.002218 stone (UK) = 0.033274 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác