Chuyển đổi poundal sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
poundal [pdl]
stone (Mỹ) [stone (US)]

poundal

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang stone (Mỹ)

poundal [pdl] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 pdl 0.000025 stone (US)
0.10 pdl 0.000248 stone (US)
1 pdl 0.002484 stone (US)
2 pdl 0.004969 stone (US)
3 pdl 0.007453 stone (US)
5 pdl 0.0124 stone (US)
10 pdl 0.0248 stone (US)
20 pdl 0.0497 stone (US)
50 pdl 0.1242 stone (US)
100 pdl 0.2484 stone (US)
1000 pdl 2.48 stone (US)

Cách chuyển đổi poundal sang stone (Mỹ)

1 pdl = 0.002484 stone (US)

1 stone (US) = 402.50 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to stone (US):
15 pdl = 15 × 0.002484 stone (US) = 0.037267 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác