Chuyển đổi poundal sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal [pdl] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
poundal [pdl]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

poundal

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

poundal [pdl] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 pdl 0.000414 Greek)
0.10 pdl 0.004143 Greek)
1 pdl 0.0414 Greek)
2 pdl 0.0829 Greek)
3 pdl 0.1243 Greek)
5 pdl 0.2072 Greek)
10 pdl 0.4143 Greek)
20 pdl 0.8286 Greek)
50 pdl 2.07 Greek)
100 pdl 4.14 Greek)
1000 pdl 41.43 Greek)

Cách chuyển đổi poundal sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 pdl = 0.041432 Greek)

1 Greek) = 24.14 pdl

Ví dụ

Convert 15 pdl to Greek):
15 pdl = 15 × 0.041432 Greek) = 0.621473 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi poundal sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác