Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thùng lớn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
thùng lớn [tun]

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thùng lớn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thùng lớn

homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] thùng lớn [tun]
0.01 homer (Biblical) 0.002306 tun
0.10 homer (Biblical) 0.0231 tun
1 homer (Biblical) 0.2306 tun
2 homer (Biblical) 0.4613 tun
3 homer (Biblical) 0.6919 tun
5 homer (Biblical) 1.15 tun
10 homer (Biblical) 2.31 tun
20 homer (Biblical) 4.61 tun
50 homer (Biblical) 11.53 tun
100 homer (Biblical) 23.06 tun
1000 homer (Biblical) 230.63 tun

Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thùng lớn

1 homer (Biblical) = 0.230626 tun

1 tun = 4.34 homer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 homer (Biblical) to tun:
15 homer (Biblical) = 15 × 0.230626 tun = 3.46 tun

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác