Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang decilít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị decilít [dL]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
decilít [dL]

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

decilít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang decilít

homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] decilít [dL]
0.01 homer (Biblical) 22.00 dL
0.10 homer (Biblical) 220.00 dL
1 homer (Biblical) 2200 dL
2 homer (Biblical) 4400 dL
3 homer (Biblical) 6600 dL
5 homer (Biblical) 11000 dL
10 homer (Biblical) 22000 dL
20 homer (Biblical) 44000 dL
50 homer (Biblical) 110000 dL
100 homer (Biblical) 220000 dL
1000 homer (Biblical) 2200000 dL

Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang decilít

1 homer (Biblical) = 2200 dL

1 dL = 0.000455 homer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 homer (Biblical) to dL:
15 homer (Biblical) = 15 × 2200 dL = 33000 dL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác