Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (Anh)

homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 homer (Biblical) 371.66 teaspoon (UK)
0.10 homer (Biblical) 3717 teaspoon (UK)
1 homer (Biblical) 37166 teaspoon (UK)
2 homer (Biblical) 74332 teaspoon (UK)
3 homer (Biblical) 111498 teaspoon (UK)
5 homer (Biblical) 185830 teaspoon (UK)
10 homer (Biblical) 371660 teaspoon (UK)
20 homer (Biblical) 743320 teaspoon (UK)
50 homer (Biblical) 1858300 teaspoon (UK)
100 homer (Biblical) 3716600 teaspoon (UK)
1000 homer (Biblical) 37166004 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (Anh)

1 homer (Biblical) = 37166 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.000027 homer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 homer (Biblical) to teaspoon (UK):
15 homer (Biblical) = 15 × 37166 teaspoon (UK) = 557490 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác