Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang dekalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị dekalít [daL]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
dekalít [daL]

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

dekalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang dekalít

homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] dekalít [daL]
0.01 homer (Biblical) 0.2200 daL
0.10 homer (Biblical) 2.20 daL
1 homer (Biblical) 22.00 daL
2 homer (Biblical) 44.00 daL
3 homer (Biblical) 66.00 daL
5 homer (Biblical) 110.00 daL
10 homer (Biblical) 220.00 daL
20 homer (Biblical) 440.00 daL
50 homer (Biblical) 1100 daL
100 homer (Biblical) 2200 daL
1000 homer (Biblical) 22000 daL

Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang dekalít

1 homer (Biblical) = 22.00 daL

1 daL = 0.045455 homer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 homer (Biblical) to daL:
15 homer (Biblical) = 15 × 22.00 daL = 330.00 daL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác