Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang petalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị petalít [PL]
homer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
petalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang petalít
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] | petalít [PL] |
---|---|
0.01 homer (Biblical) | 0.000000 PL |
0.10 homer (Biblical) | 0.000000 PL |
1 homer (Biblical) | 0.000000 PL |
2 homer (Biblical) | 0.000000 PL |
3 homer (Biblical) | 0.000000 PL |
5 homer (Biblical) | 0.000000 PL |
10 homer (Biblical) | 0.000000 PL |
20 homer (Biblical) | 0.000000 PL |
50 homer (Biblical) | 0.000000 PL |
100 homer (Biblical) | 0.000000 PL |
1000 homer (Biblical) | 0.000000 PL |
Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang petalít
1 homer (Biblical) = 0.000000 PL
1 PL = 4545454545455 homer (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 homer (Biblical) to PL:
15 homer (Biblical) = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL