Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị inch khối [in^3]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
inch khối [in^3]

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang inch khối

homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] inch khối [in^3]
0.01 homer (Biblical) 134.25 in^3
0.10 homer (Biblical) 1343 in^3
1 homer (Biblical) 13425 in^3
2 homer (Biblical) 26850 in^3
3 homer (Biblical) 40276 in^3
5 homer (Biblical) 67126 in^3
10 homer (Biblical) 134252 in^3
20 homer (Biblical) 268504 in^3
50 homer (Biblical) 671260 in^3
100 homer (Biblical) 1342519 in^3
1000 homer (Biblical) 13425194 in^3

Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang inch khối

1 homer (Biblical) = 13425 in^3

1 in^3 = 0.000074 homer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 homer (Biblical) to in^3:
15 homer (Biblical) = 15 × 13425 in^3 = 201378 in^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác