Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang gigalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị gigalít [GL]
homer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
gigalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang gigalít
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] | gigalít [GL] |
---|---|
0.01 homer (Biblical) | 0.000000 GL |
0.10 homer (Biblical) | 0.000000 GL |
1 homer (Biblical) | 0.000000 GL |
2 homer (Biblical) | 0.000000 GL |
3 homer (Biblical) | 0.000001 GL |
5 homer (Biblical) | 0.000001 GL |
10 homer (Biblical) | 0.000002 GL |
20 homer (Biblical) | 0.000004 GL |
50 homer (Biblical) | 0.000011 GL |
100 homer (Biblical) | 0.000022 GL |
1000 homer (Biblical) | 0.000220 GL |
Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang gigalít
1 homer (Biblical) = 0.000000 GL
1 GL = 4545455 homer (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 homer (Biblical) to GL:
15 homer (Biblical) = 15 × 0.000000 GL = 0.000003 GL