Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
homer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
thìa cà phê (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (hệ mét)
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] | thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)] |
---|---|
0.01 homer (Biblical) | 440.00 teaspoon (metric) |
0.10 homer (Biblical) | 4400 teaspoon (metric) |
1 homer (Biblical) | 44000 teaspoon (metric) |
2 homer (Biblical) | 88000 teaspoon (metric) |
3 homer (Biblical) | 132000 teaspoon (metric) |
5 homer (Biblical) | 220000 teaspoon (metric) |
10 homer (Biblical) | 440000 teaspoon (metric) |
20 homer (Biblical) | 880000 teaspoon (metric) |
50 homer (Biblical) | 2200000 teaspoon (metric) |
100 homer (Biblical) | 4400000 teaspoon (metric) |
1000 homer (Biblical) | 44000000 teaspoon (metric) |
Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thìa cà phê (hệ mét)
1 homer (Biblical) = 44000 teaspoon (metric)
1 teaspoon (metric) = 0.000023 homer (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 homer (Biblical) to teaspoon (metric):
15 homer (Biblical) = 15 × 44000 teaspoon (metric) = 660000 teaspoon (metric)