Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị gallon (Mỹ) [gal (US)]
homer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang gallon (Mỹ)
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] | gallon (Mỹ) [gal (US)] |
---|---|
0.01 homer (Biblical) | 0.5812 gal (US) |
0.10 homer (Biblical) | 5.81 gal (US) |
1 homer (Biblical) | 58.12 gal (US) |
2 homer (Biblical) | 116.24 gal (US) |
3 homer (Biblical) | 174.35 gal (US) |
5 homer (Biblical) | 290.59 gal (US) |
10 homer (Biblical) | 581.18 gal (US) |
20 homer (Biblical) | 1162 gal (US) |
50 homer (Biblical) | 2906 gal (US) |
100 homer (Biblical) | 5812 gal (US) |
1000 homer (Biblical) | 58118 gal (US) |
Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang gallon (Mỹ)
1 homer (Biblical) = 58.12 gal (US)
1 gal (US) = 0.017206 homer (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 homer (Biblical) to gal (US):
15 homer (Biblical) = 15 × 58.12 gal (US) = 871.77 gal (US)