Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang foot gỗ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
homer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
foot gỗ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang foot gỗ
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] | foot gỗ [board foot] |
---|---|
0.01 homer (Biblical) | 0.9323 board foot |
0.10 homer (Biblical) | 9.32 board foot |
1 homer (Biblical) | 93.23 board foot |
2 homer (Biblical) | 186.46 board foot |
3 homer (Biblical) | 279.69 board foot |
5 homer (Biblical) | 466.15 board foot |
10 homer (Biblical) | 932.31 board foot |
20 homer (Biblical) | 1865 board foot |
50 homer (Biblical) | 4662 board foot |
100 homer (Biblical) | 9323 board foot |
1000 homer (Biblical) | 93231 board foot |
Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang foot gỗ
1 homer (Biblical) = 93.23 board foot
1 board foot = 0.010726 homer (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 homer (Biblical) to board foot:
15 homer (Biblical) = 15 × 93.23 board foot = 1398 board foot