Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị gallon (Anh) [gal (UK)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
gallon (Anh) [gal (UK)]

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang gallon (Anh)

homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] gallon (Anh) [gal (UK)]
0.01 homer (Biblical) 0.4839 gal (UK)
0.10 homer (Biblical) 4.84 gal (UK)
1 homer (Biblical) 48.39 gal (UK)
2 homer (Biblical) 96.79 gal (UK)
3 homer (Biblical) 145.18 gal (UK)
5 homer (Biblical) 241.97 gal (UK)
10 homer (Biblical) 483.93 gal (UK)
20 homer (Biblical) 967.86 gal (UK)
50 homer (Biblical) 2420 gal (UK)
100 homer (Biblical) 4839 gal (UK)
1000 homer (Biblical) 48393 gal (UK)

Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang gallon (Anh)

1 homer (Biblical) = 48.39 gal (UK)

1 gal (UK) = 0.020664 homer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 homer (Biblical) to gal (UK):
15 homer (Biblical) = 15 × 48.39 gal (UK) = 725.90 gal (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác