Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
cốc (Anh) [cup (UK)]

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang cốc (Anh)

homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 homer (Biblical) 7.74 cup (UK)
0.10 homer (Biblical) 77.43 cup (UK)
1 homer (Biblical) 774.29 cup (UK)
2 homer (Biblical) 1549 cup (UK)
3 homer (Biblical) 2323 cup (UK)
5 homer (Biblical) 3871 cup (UK)
10 homer (Biblical) 7743 cup (UK)
20 homer (Biblical) 15486 cup (UK)
50 homer (Biblical) 38715 cup (UK)
100 homer (Biblical) 77429 cup (UK)
1000 homer (Biblical) 774292 cup (UK)

Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang cốc (Anh)

1 homer (Biblical) = 774.29 cup (UK)

1 cup (UK) = 0.001292 homer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 homer (Biblical) to cup (UK):
15 homer (Biblical) = 15 × 774.29 cup (UK) = 11614 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác