Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
gill (Mỹ) [gi]

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] gill (Mỹ) [gi]
0.01 homer (Biblical) 18.60 gi
0.10 homer (Biblical) 185.98 gi
1 homer (Biblical) 1860 gi
2 homer (Biblical) 3720 gi
3 homer (Biblical) 5579 gi
5 homer (Biblical) 9299 gi
10 homer (Biblical) 18598 gi
20 homer (Biblical) 37195 gi
50 homer (Biblical) 92989 gi
100 homer (Biblical) 185977 gi
1000 homer (Biblical) 1859772 gi

Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang gill (Mỹ)

1 homer (Biblical) = 1860 gi

1 gi = 0.000538 homer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 homer (Biblical) to gi:
15 homer (Biblical) = 15 × 1860 gi = 27897 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác