Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
yard khối [yd^3]

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang yard khối

homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] yard khối [yd^3]
0.01 homer (Biblical) 0.002877 yd^3
0.10 homer (Biblical) 0.0288 yd^3
1 homer (Biblical) 0.2877 yd^3
2 homer (Biblical) 0.5755 yd^3
3 homer (Biblical) 0.8632 yd^3
5 homer (Biblical) 1.44 yd^3
10 homer (Biblical) 2.88 yd^3
20 homer (Biblical) 5.75 yd^3
50 homer (Biblical) 14.39 yd^3
100 homer (Biblical) 28.77 yd^3
1000 homer (Biblical) 287.75 yd^3

Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang yard khối

1 homer (Biblical) = 0.287749 yd^3

1 yd^3 = 3.48 homer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 homer (Biblical) to yd^3:
15 homer (Biblical) = 15 × 0.287749 yd^3 = 4.32 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác