Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
pint (Anh) [pt (UK)]

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang pint (Anh)

homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 homer (Biblical) 3.87 pt (UK)
0.10 homer (Biblical) 38.71 pt (UK)
1 homer (Biblical) 387.15 pt (UK)
2 homer (Biblical) 774.29 pt (UK)
3 homer (Biblical) 1161 pt (UK)
5 homer (Biblical) 1936 pt (UK)
10 homer (Biblical) 3871 pt (UK)
20 homer (Biblical) 7743 pt (UK)
50 homer (Biblical) 19357 pt (UK)
100 homer (Biblical) 38715 pt (UK)
1000 homer (Biblical) 387146 pt (UK)

Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang pint (Anh)

1 homer (Biblical) = 387.15 pt (UK)

1 pt (UK) = 0.002583 homer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 homer (Biblical) to pt (UK):
15 homer (Biblical) = 15 × 387.15 pt (UK) = 5807 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác