Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang dram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị dram [dr]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
dram [dr]

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

dram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang dram

homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] dram [dr]
0.01 homer (Biblical) 595.13 dr
0.10 homer (Biblical) 5951 dr
1 homer (Biblical) 59513 dr
2 homer (Biblical) 119025 dr
3 homer (Biblical) 178538 dr
5 homer (Biblical) 297563 dr
10 homer (Biblical) 595127 dr
20 homer (Biblical) 1190254 dr
50 homer (Biblical) 2975634 dr
100 homer (Biblical) 5951268 dr
1000 homer (Biblical) 59512680 dr

Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang dram

1 homer (Biblical) = 59513 dr

1 dr = 0.000017 homer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 homer (Biblical) to dr:
15 homer (Biblical) = 15 × 59513 dr = 892690 dr

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác