Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thùng (dầu)

homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 homer (Biblical) 0.0138 bbl (oil)
0.10 homer (Biblical) 0.1384 bbl (oil)
1 homer (Biblical) 1.38 bbl (oil)
2 homer (Biblical) 2.77 bbl (oil)
3 homer (Biblical) 4.15 bbl (oil)
5 homer (Biblical) 6.92 bbl (oil)
10 homer (Biblical) 13.84 bbl (oil)
20 homer (Biblical) 27.68 bbl (oil)
50 homer (Biblical) 69.19 bbl (oil)
100 homer (Biblical) 138.38 bbl (oil)
1000 homer (Biblical) 1384 bbl (oil)

Cách chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang thùng (dầu)

1 homer (Biblical) = 1.38 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 0.722670 homer (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 homer (Biblical) to bbl (oil):
15 homer (Biblical) = 15 × 1.38 bbl (oil) = 20.76 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi homer (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác