Chuyển đổi decimét khối sang thùng lớn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét khối [dm^3] sang đơn vị thùng lớn [tun]
decimét khối [dm^3]
thùng lớn [tun]

decimét khối

Định nghĩa:

thùng lớn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét khối sang thùng lớn

decimét khối [dm^3] thùng lớn [tun]
0.01 dm^3 0.000010 tun
0.10 dm^3 0.000105 tun
1 dm^3 0.001048 tun
2 dm^3 0.002097 tun
3 dm^3 0.003145 tun
5 dm^3 0.005242 tun
10 dm^3 0.0105 tun
20 dm^3 0.0210 tun
50 dm^3 0.0524 tun
100 dm^3 0.1048 tun
1000 dm^3 1.05 tun

Cách chuyển đổi decimét khối sang thùng lớn

1 dm^3 = 0.001048 tun

1 tun = 953.92 dm^3

Ví dụ

Convert 15 dm^3 to tun:
15 dm^3 = 15 × 0.001048 tun = 0.015725 tun

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi decimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác