Chuyển đổi decimét khối sang log (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét khối [dm^3] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
decimét khối
Định nghĩa:
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decimét khối sang log (Kinh Thánh)
decimét khối [dm^3] | log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] |
---|---|
0.01 dm^3 | 0.0327 log (Biblical) |
0.10 dm^3 | 0.3273 log (Biblical) |
1 dm^3 | 3.27 log (Biblical) |
2 dm^3 | 6.55 log (Biblical) |
3 dm^3 | 9.82 log (Biblical) |
5 dm^3 | 16.36 log (Biblical) |
10 dm^3 | 32.73 log (Biblical) |
20 dm^3 | 65.45 log (Biblical) |
50 dm^3 | 163.64 log (Biblical) |
100 dm^3 | 327.27 log (Biblical) |
1000 dm^3 | 3273 log (Biblical) |
Cách chuyển đổi decimét khối sang log (Kinh Thánh)
1 dm^3 = 3.27 log (Biblical)
1 log (Biblical) = 0.305556 dm^3
Ví dụ
Convert 15 dm^3 to log (Biblical):
15 dm^3 = 15 × 3.27 log (Biblical) = 49.09 log (Biblical)