Chuyển đổi decimét khối sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét khối [dm^3] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
decimét khối [dm^3]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

decimét khối

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét khối sang thìa cà phê (hệ mét)

decimét khối [dm^3] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 dm^3 2.00 teaspoon (metric)
0.10 dm^3 20.00 teaspoon (metric)
1 dm^3 200.00 teaspoon (metric)
2 dm^3 400.00 teaspoon (metric)
3 dm^3 600.00 teaspoon (metric)
5 dm^3 1000 teaspoon (metric)
10 dm^3 2000 teaspoon (metric)
20 dm^3 4000 teaspoon (metric)
50 dm^3 10000 teaspoon (metric)
100 dm^3 20000 teaspoon (metric)
1000 dm^3 200000 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi decimét khối sang thìa cà phê (hệ mét)

1 dm^3 = 200.00 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.005000 dm^3

Ví dụ

Convert 15 dm^3 to teaspoon (metric):
15 dm^3 = 15 × 200.00 teaspoon (metric) = 3000 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi decimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác