Chuyển đổi decimét khối sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét khối [dm^3] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
decimét khối [dm^3]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

decimét khối

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét khối sang thùng (Anh)

decimét khối [dm^3] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 dm^3 0.000061 bbl (UK)
0.10 dm^3 0.000611 bbl (UK)
1 dm^3 0.006110 bbl (UK)
2 dm^3 0.0122 bbl (UK)
3 dm^3 0.0183 bbl (UK)
5 dm^3 0.0306 bbl (UK)
10 dm^3 0.0611 bbl (UK)
20 dm^3 0.1222 bbl (UK)
50 dm^3 0.3055 bbl (UK)
100 dm^3 0.6110 bbl (UK)
1000 dm^3 6.11 bbl (UK)

Cách chuyển đổi decimét khối sang thùng (Anh)

1 dm^3 = 0.006110 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 163.66 dm^3

Ví dụ

Convert 15 dm^3 to bbl (UK):
15 dm^3 = 15 × 0.006110 bbl (UK) = 0.091654 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi decimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác