Chuyển đổi decimét khối sang acre-feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét khối [dm^3] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
decimét khối [dm^3]
acre-feet [ac*ft]

decimét khối

Định nghĩa:

acre-feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét khối sang acre-feet

decimét khối [dm^3] acre-feet [ac*ft]
0.01 dm^3 0.000000 ac*ft
0.10 dm^3 0.000000 ac*ft
1 dm^3 0.000001 ac*ft
2 dm^3 0.000002 ac*ft
3 dm^3 0.000002 ac*ft
5 dm^3 0.000004 ac*ft
10 dm^3 0.000008 ac*ft
20 dm^3 0.000016 ac*ft
50 dm^3 0.000041 ac*ft
100 dm^3 0.000081 ac*ft
1000 dm^3 0.000811 ac*ft

Cách chuyển đổi decimét khối sang acre-feet

1 dm^3 = 0.000001 ac*ft

1 ac*ft = 1233482 dm^3

Ví dụ

Convert 15 dm^3 to ac*ft:
15 dm^3 = 15 × 0.000001 ac*ft = 0.000012 ac*ft

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi decimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác