Chuyển đổi decimét khối sang quart (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét khối [dm^3] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
decimét khối
Định nghĩa:
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decimét khối sang quart (Mỹ)
| decimét khối [dm^3] | quart (Mỹ) [qt (US)] |
|---|---|
| 0.01 dm^3 | 0.0106 qt (US) |
| 0.10 dm^3 | 0.1057 qt (US) |
| 1 dm^3 | 1.06 qt (US) |
| 2 dm^3 | 2.11 qt (US) |
| 3 dm^3 | 3.17 qt (US) |
| 5 dm^3 | 5.28 qt (US) |
| 10 dm^3 | 10.57 qt (US) |
| 20 dm^3 | 21.13 qt (US) |
| 50 dm^3 | 52.83 qt (US) |
| 100 dm^3 | 105.67 qt (US) |
| 1000 dm^3 | 1057 qt (US) |
Cách chuyển đổi decimét khối sang quart (Mỹ)
1 dm^3 = 1.06 qt (US)
1 qt (US) = 0.946353 dm^3
Ví dụ
Convert 15 dm^3 to qt (US):
15 dm^3 = 15 × 1.06 qt (US) = 15.85 qt (US)